Có 2 kết quả:

洋鎬 yáng gǎo ㄧㄤˊ ㄍㄠˇ洋镐 yáng gǎo ㄧㄤˊ ㄍㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pickaxe

Từ điển Trung-Anh

pickaxe